Bước tới nội dung

ergastule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.ɡas.tyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ergastule
/ɛʁ.ɡas.tyl/
ergastules
/ɛʁ.ɡas.tyl/

ergastule /ɛʁ.ɡas.tyl/

  1. (Sử học) Ngục tối (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]