Bước tới nội dung

ergotamine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
ergotamine

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.ɡɔ.ta.min/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ergotamine
/ɛʁ.ɡɔ.ta.min/
ergotamine
/ɛʁ.ɡɔ.ta.min/

ergotamine gc /ɛʁ.ɡɔ.ta.min/

  1. (Dược học) Ecgotamin.

Tham khảo

[sửa]