Bước tới nội dung

erroné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ʁɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực erroné
/ɛ.ʁɔ.ne/
erronés
/ɛ.ʁɔ.ne/
Giống cái erronée
/ɛ.ʁɔ.ne/
erronées
/ɛ.ʁɔ.ne/

erroné /ɛ.ʁɔ.ne/

  1. Sai, sai lầm.
    Doctrine erronée — học thuyết sai lầm

Tham khảo

[sửa]