Bước tới nội dung

escamotable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ka.mɔ.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực escamotable
/ɛs.ka.mɔ.tabl/
escamotables
/ɛs.ka.mɔ.tabl/
Giống cái escamotable
/ɛs.ka.mɔ.tabl/
escamotables
/ɛs.ka.mɔ.tabl/

escamotable /ɛs.ka.mɔ.tabl/

  1. Có thể gấp lại (bánh xe máy bay... ).

Tham khảo

[sửa]