Bước tới nội dung

escarpé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kaʁ.pe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực escarpé
/ɛs.kaʁ.pe/
escarpés
/ɛs.kaʁ.pe/
Giống cái escarpée
/ɛs.kaʁ.pe/
escarpées
/ɛs.kaʁ.pe/

escarpé /ɛs.kaʁ.pe/

  1. Dốc đứng.
    Rives escarpées — bờ dốc đứng
  2. (Nghĩa bóng) Hiểm trở, gian nan.

Tham khảo

[sửa]