Bước tới nội dung

dốc đứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəwk˧˥ ɗɨŋ˧˥jə̰wk˩˧ ɗɨ̰ŋ˩˧jəwk˧˥ ɗɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəwk˩˩ ɗɨŋ˩˩ɟə̰wk˩˧ ɗɨ̰ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

dốc đứng

  1. Xem vách đứng
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)