escarpin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.kaʁ.pɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
escarpin /ɛs.kaʁ.pɛ̃/ |
escarpins /ɛs.kaʁ.pɛ̃/ |
escarpin gđ /ɛs.kaʁ.pɛ̃/
- Giày ban.
- escarpin de Limoges — guốc
- jouer de l’escarpin — (thông tục) chuồn thẳng, cút thẳng
Tham khảo[sửa]
- "escarpin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)