esgourder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.ɡuʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

esgourder ngoại động từ /ɛs.ɡuʁ.de/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Nghe.

Tham khảo[sửa]