Bước tới nội dung

eski

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gagauz

[sửa]

Tính từ

[sửa]

eski

  1. .

Tiếng Salar

[sửa]

Tính từ

[sửa]

eski

  1. , cổ.

Tham khảo

[sửa]

Tenishev, Edhem (1976) “eski”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Tính từ

[sửa]

eski

  1. .
    Đồng nghĩa: kȯnȯ