esoterically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛ.sə.ˈtɛr.ɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]esoterically /ˌɛ.sə.ˈtɛr.ɪ.kəl.li/
- Xem esoteric
Tham khảo
[sửa]- "esoterically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
esoterically /ˌɛ.sə.ˈtɛr.ɪ.kəl.li/