Bước tới nội dung

esoterically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.sə.ˈtɛr.ɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

esoterically /ˌɛ.sə.ˈtɛr.ɪ.kəl.li/

  1. Xem esoteric

Tham khảo

[sửa]