Bước tới nội dung

españoles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [es.pa.ˈɲo.les], [es̺.pa.ˈɲo.les], [eh.pa.ˈɲo.les]

Tính từ

[sửa]

españoles

  1. Xem español

Danh từ

[sửa]

españoles số nhiều

  1. Xem español

Đồng nghĩa

[sửa]