Bước tới nội dung

esprit-de-sel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.pʁid.sɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
esprit-de-sel
/ɛs.pʁid.sɛl/
esprit-de-sel
/ɛs.pʁid.sɛl/

esprit-de-sel /ɛs.pʁid.sɛl/

  1. (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Axit clohyđric.

Tham khảo

[sửa]