esprit-de-vin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.pʁid.vɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
esprit-de-vin /ɛs.pʁid.vɛ̃/ |
esprit-de-vin /ɛs.pʁid.vɛ̃/ |
esprit-de-vin gđ /ɛs.pʁid.vɛ̃/
- (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Etanola.
Tham khảo
[sửa]- "esprit-de-vin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)