Bước tới nội dung

esquicher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

esquicher nội động từ

  1. (Tiếng địa phương) (bị) lèn chặt.
    Les voyageurs étaient esquichés dans le car — hành khách bị lèn chặt trong xe ca

Tham khảo

[sửa]