Bước tới nội dung

essangeage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

essangeage

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự phòng (quần áo, trước khi nấu).

Tham khảo

[sửa]