Bước tới nội dung

essentialisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.sɑ̃.sja.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
essentialisme
/ɛ.sɑ̃.sja.lizm/
essentialisme
/ɛ.sɑ̃.sja.lizm/

essentialisme /ɛ.sɑ̃.sja.lizm/

  1. (Triết học) Thuyết bản chất.

Tham khảo

[sửa]