est-allemand
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ.al.mɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | est-allemand /ɛ.al.mɑ̃/ |
est-allemands /ɛ.al.mɑ̃/ |
Giống cái | est-allemande /ɛ.al.mɑ̃d/ |
est-allemands /ɛ.al.mɑ̃/ |
est-allemand /ɛ.al.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "est-allemand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)