Bước tới nội dung

est-allemand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.al.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực est-allemand
/ɛ.al.mɑ̃/
est-allemands
/ɛ.al.mɑ̃/
Giống cái est-allemande
/ɛ.al.mɑ̃d/
est-allemands
/ɛ.al.mɑ̃/

est-allemand /ɛ.al.mɑ̃/

  1. (Thuộc) Đông Đức.

Tham khảo

[sửa]