Đức
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗɨk˧˥ | ɗɨ̰k˩˧ | ɗɨk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗɨk˩˩ | ɗɨ̰k˩˧ | ||
Từ đồng âm
Từ tương tự
Địa danh

Đức
- Một quốc gia ở Trung Âu. Tên chính thức: Cộng hòa Liên bang Đức.
- 2008, Thanh Tuấn, Nước Đức và cuộc chiến với lợn rừng, Tuổi Trẻ:
- Đã có người chết trong cuộc chiến với lợn rừng bắt đầu từ vài tháng nay ở nước Đức. Những nhà động vật học coi lợn rừng là “loài vật nguy hiểm nhất” nước Đức. Trong suốt thời gian dài, lợn rừng đã “khủng bố” các vùng quê của nước Đức.
- 2021, Vũ Anh, Lở đất khiến nhiều người chết, mất tích ở Đức, VnExpress:
- Hàng loạt ngôi nhà bị cuốn trôi, nhiều người chết và mất tích do lở đất tại vùng Erftstadt-Blessem, miền tây nước Đức, nhưng chưa có thống kê cụ thể.
- 2008, Thanh Tuấn, Nước Đức và cuộc chiến với lợn rừng, Tuổi Trẻ:
Từ dẫn xuất
Dịch
Tên quốc gia
Tên người
[sửa]Đức
- Tên người trong tiếng Việt, được đặt cho con trai.
Danh từ
Đức
- (Từ cũ) Từ dùng đặt trước danh từ chỉ thần thánh hoặc người có địa vị cao quý trong xã hội phong kiến để tỏ ý tôn kính khi nói đến.
- Đức Thánh Trần.
- Đức Phật Như Lai.
- Đức vua.
Tham khảo
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Địa danh
- Mục từ có bản dịch tiếng Abkhaz
- Mục từ có bản dịch tiếng Akan
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Amhara
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Tân Aram Assyria
- Mục từ có bản dịch tiếng Tân Aram Assyria
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Armenia
- Mục từ có bản dịch tiếng Aromania
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Assam
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Avar
- Mục từ có bản dịch tiếng Avar
- Mục từ có bản dịch tiếng Aymara
- Mục từ có bản dịch tiếng Bambara
- Mục từ có bản dịch tiếng Basaa
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bashkir
- Mục từ có bản dịch tiếng Bayern
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bengal
- Mục từ có bản dịch tiếng Bishnupriya
- Mục từ có bản dịch tiếng Bislama
- Mục từ có bản dịch tiếng Bugis
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Miến Điện
- Tên người
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Địa danh tiếng Việt
- Tên người tiếng Việt
- Tên tiếng Việt đặt cho nam
- Danh từ tiếng Việt
- Quốc gia/Tiếng Việt
- Quốc gia châu Âu/Tiếng Việt
- Đức/Tiếng Việt
