estivant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.ti.vɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | estivante /ɛs.ti.vɑ̃t/ |
estivantes /ɛs.ti.vɑ̃t/ |
Số nhiều | estivante /ɛs.ti.vɑ̃t/ |
estivantes /ɛs.ti.vɑ̃t/ |
estivant /ɛs.ti.vɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "estivant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)