Bước tới nội dung

estivant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ti.vɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít estivante
/ɛs.ti.vɑ̃t/
estivantes
/ɛs.ti.vɑ̃t/
Số nhiều estivante
/ɛs.ti.vɑ̃t/
estivantes
/ɛs.ti.vɑ̃t/

estivant /ɛs.ti.vɑ̃/

  • người đi nghỉ hè

    Tham khảo

    [sửa]