estiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

estiver ngoại động từ

  1. Chăn (gia súc) qua .

Nội động từ[sửa]

estiver nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Qua .

Tham khảo[sửa]