estomaquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.tɔ.ma.ke/
Ngoại động từ[sửa]
estomaquer ngoại động từ /ɛs.tɔ.ma.ke/
- (Thân mật) Làm cho sửng sốt.
- Cette nouvelle l’a estomaqué — cái tin ấy làm cho nó sửng sốt
Tham khảo[sửa]
- "estomaquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)