Bước tới nội dung

estompé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.tɔ̃.pe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực estompé
/ɛs.tɔ̃.pe/
estompés
/ɛs.tɔ̃.pe/
Giống cái estompée
/ɛs.tɔ̃.pe/
estompées
/ɛs.tɔ̃.pe/

estompé /ɛs.tɔ̃.pe/

  1. Mờ, mờ nhạt.

Tham khảo

[sửa]