Bước tới nội dung

estudiantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực estudiantin
/ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/
estudiantins
/ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/
Giống cái estudiantine
/ɛs.ty.djɑ̃.tin/
estudiantines
/ɛs.ty.djɑ̃.tin/

estudiantin /ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/

  1. Xem étudiant
    Vie estudiantine — đời sống sinh viên

Tham khảo

[sửa]