Bước tới nội dung

étudiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ty.djɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít étudiante
/e.ty.djɑ̃t/
étudiantes
/e.ty.djɑ̃t/
Số nhiều étudiante
/e.ty.djɑ̃t/
étudiantes
/e.ty.djɑ̃t/

étudiant /e.ty.djɑ̃/

  1. Học sinh đại học, sinh viên.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étudiant
/e.ty.djɑ̃/
étudiants
/e.ty.djɑ̃/
Giống cái étudiante
/e.ty.djɑ̃t/
étudiantes
/e.ty.djɑ̃t/

étudiant /e.ty.djɑ̃/

  1. (Từ mới, nghĩa mới) (thuộc) Học sinh đại học, (thuộc) sinh viên.
    Un air étudiant — dáng vẻ sinh viên

Tham khảo

[sửa]