Bước tới nội dung

etablere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å etablere
Hiện tại chỉ ngôi etablerer
Quá khứ etablerte
Động tính từ quá khứ etablert
Động tính từ hiện tại

etablere

  1. Đặt, lập, dựng, thiết lập, kiến lập.
    å etablere en forretning
    å etablere kontakt med noen
    å etablere seg som advokat/tannlege — Hành nghề luật sư/nha sĩ.
    Han har etablert seg. — Ông ta đã lập nghiệp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]