Bước tới nội dung

ethmoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛθ.ˌmɔɪd/

Tính từ

[sửa]

ethmoid /ˈɛθ.ˌmɔɪd/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương sàng.
    ethmoid bone — xương sàng

Tham khảo

[sửa]