ethnorelativism
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ethno- (“(thuộc) chủng tộc”) + relativism (“tuyết tương đối”).
Danh từ[sửa]
ethnorelativism (không đếm được)
Từ ethno- (“(thuộc) chủng tộc”) + relativism (“tuyết tương đối”).
ethnorelativism (không đếm được)