Bước tới nội dung

etiologically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.ti.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

etiologically /ˌi.ti.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

  1. Xem etiology

Tham khảo

[sửa]