Bước tới nội dung

etisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc etisk
gt etisk
Số nhiều etiske
Cấp so sánh
cao

etisk

  1. Thuộc về luân lý, đạo đức. Theo luân lý, đạo đức.
    å drepe er etisk forkastelig.

Tham khảo

[sửa]