etterbetaling
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etterbetaling | etterbetalinga, etterbetalingen |
Số nhiều | etterbetalinger | etterbetalingene |
Danh từ[sửa]
etterbetaling gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "etterbetaling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)