betaling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | betaling | betalinga, betalingen |
| Số nhiều | betalinger | betalingene |
betaling gđc
- Sự trả tiền, trả lương.
- Han er villig til å gjøre arbeidet mot god betaling.
- å få betaling for en vare
Từ dẫn xuất
- (1) etterbetaling: Tiền truy cấp.
- (1) tilbakebetaling: Sự hoàn trả (tiền).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “betaling”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)