etterforske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å etterforske |
Hiện tại chỉ ngôi | etterforsker |
Quá khứ | etterforska, etterforsket |
Động tính từ quá khứ | etterforska, etterforsket |
Động tính từ hiện tại | — |
etterforske
- Điều tra.
- Politiet etterforsket en mordsak.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) etterforsker gđ: Điều tra viên.
- (1) etterforskning gđ: Sự, cuộc điều tra, truy tầm.
Tham khảo
[sửa]- "etterforske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)