Bước tới nội dung

etterforske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å etterforske
Hiện tại chỉ ngôi etterforsker
Quá khứ etterforska, etterforsket
Động tính từ quá khứ etterforska, etterforsket
Động tính từ hiện tại

etterforske

  1. Điều tra.
    Politiet etterforsket en mordsak.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]