Bước tới nội dung

truy tầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ tə̤m˨˩tʂwi˧˥ təm˧˧tʂwi˧˧ təm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ təm˧˧tʂwi˧˥˧ təm˧˧

Định nghĩa

[sửa]

truy tầm

  1. Theo dõi để tìm cho ra.
    Truy tầm hung thủ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]