Bước tới nội dung

etterligne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å etterligne
Hiện tại chỉ ngôi etterligner
Quá khứ etterligna, etterlignet
Động tính từ quá khứ etterligna, etterlignet
Động tính từ hiện tại

etterligne

  1. Bắt chước, mô phỏng, phỏng theo.
    Han forsøkte å etterligne handskriften min.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]