etterligne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å etterligne |
Hiện tại chỉ ngôi | etterligner |
Quá khứ | etterligna, etterlignet |
Động tính từ quá khứ | etterligna, etterlignet |
Động tính từ hiện tại | — |
etterligne
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "etterligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)