etterlysning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etterlysning | etterlysningen |
Số nhiều | etterlysninger | etterlysningene |
etterlysning gđ
Tham khảo
[sửa]- "etterlysning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)