ettersyn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ettersyn | ettersynet |
Số nhiều | ettersyn | ettersyna, ettersynene |
ettersyn gđ
- Sự xem xét, kiểm soát, kiểm tra, dò lại, duyệt lại, thanh tra.
- Han hadde bilen sin inne til ettersyn.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) bokettersyn: Sự xem xét, kiểm soát sổ sách.
Tham khảo[sửa]
- "ettersyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)