ettervirkning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ettervirkning | ettervirkningen |
Số nhiều | ettervirkninger | ettervirkningene |
ettervirkning gđ
Tham khảo
[sửa]- "ettervirkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)