Bước tới nội dung

eugénisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ø.ʒe.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
eugénisme
/ø.ʒe.nizm/
eugénisme
/ø.ʒe.nizm/

eugénisme /ø.ʒe.nizm/

  1. Như eugénique.

Tham khảo

[sửa]