Bước tới nội dung

euphoniously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /juː.ˈfoʊ.ni.əs.li/

Phó từ

[sửa]

euphoniously /juː.ˈfoʊ.ni.əs.li/

  1. Xem euphonious

Tham khảo

[sửa]