Bước tới nội dung

evangelically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.ˌvæn.ˈdʒɛ.lɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

evangelically /ˌi.ˌvæn.ˈdʒɛ.lɪ.kəl.li/

  1. Xem evangelical

Tham khảo

[sửa]