Bước tới nội dung

eventless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈvɛnt.ləs/

Tính từ

[sửa]

eventless /ɪ.ˈvɛnt.ləs/

  1. Xem event

Tham khảo

[sửa]