evighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | evighet | evigheta, evigheten |
Số nhiều | evigheter | evighetene |
evighet gđc
- Sự tồn tại , đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, vô cùng, vô hạn.
- Gud har eksistert i all evighet.
- å ekspedere noen over i evigheten — Giết, sát hại ai.
- aldri i evighet — Không bao giờ, không đời nào, không khi nào.
- Thời gian quá lâu.
- Vi måtte vente i evigheter på toget.
Tham khảo[sửa]
- "evighet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)