Bước tới nội dung

evolvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈvɑːl.və.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

evolvable /ɪ.ˈvɑːl.və.bᵊl/

  1. Xem evolve

Tham khảo

[sửa]