Bước tới nội dung

exécuteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.ze.ky.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exécutrice
/ɛɡ.ze.kyt.ʁis/
exécuteurs
/ɛɡ.ze.ky.tœʁ/
Số nhiều exécutrice
/ɛɡ.ze.kyt.ʁis/
exécuteurs
/ɛɡ.ze.ky.tœʁ/

exécuteur /ɛɡ.ze.ky.tœʁ/

  1. Exécuteur testamentaire — (luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc.
    exécuteur des hautes œuvres — xem oeuvre

Tham khảo

[sửa]