exécution
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.ze.ky.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
exécution /ɛɡ.ze.ky.sjɔ̃/ |
exécutions /eɡ.ze.ky.sjɔ̃/ |
exécution gc /ɛɡ.ze.ky.sjɔ̃/
- L’exécution d’un ordre — sự thi hành một mệnh lệnh
- Exécution d’une décision — sự thi hành một quyết định
- Exécution d’un plan — sự thực hiện một kế hoạch
- Exécution des travaux — sự thi công
- Exécution d’un morceau de musique — sự biểu diễn một bài nhạc
- homme d’exécution — người đã nói là làm
- mettre à exécution — thi hành, thực hiện
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exécution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)