Bước tới nội dung

exégèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.ze.ʒɛz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exégèse
/ɛɡ.ze.ʒɛz/
exégèses
/ɛɡ.ze.ʒɛz/

exégèse gc /ɛɡ.ze.ʒɛz/

  1. Lời chú giải.
    Exégèse de la Bible — lời chú giải Kinh thánh

Tham khảo

[sửa]