exarque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zaʁk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
exarque /ɛɡ.zaʁk/ |
exarque /ɛɡ.zaʁk/ |
exarque gđ /ɛɡ.zaʁk/
- (Sử học) Thái thú.
- (Tôn giáo) Tổng giám mục (nhà thờ chính giáo); giáo chủ (Bun-ga-ri).
Tham khảo
[sửa]- "exarque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)