Bước tới nội dung

exarque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zaʁk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exarque
/ɛɡ.zaʁk/
exarque
/ɛɡ.zaʁk/

exarque /ɛɡ.zaʁk/

  1. (Sử học) Thái thú.
  2. (Tôn giáo) Tổng giám mục (nhà thờ chính giáo); giáo chủ (Bun-ga-ri).

Tham khảo

[sửa]