Bước tới nội dung

excédant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.se.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
Giống cái excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
excédant
/ɛk.se.dɑ̃/

excédant /ɛk.se.dɑ̃/

  1. Làm bực tức, làm bực mình.
    Une démarche excédante — sự vận động làm bực mình

Tham khảo

[sửa]