excédentaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excédentaire /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/ |
excédentaires /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | excédentaire /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/ |
excédentaires /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/ |
excédentaire /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "excédentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)