Bước tới nội dung

excédentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực excédentaire
/ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/
excédentaires
/ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/
Giống cái excédentaire
/ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/
excédentaires
/ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/

excédentaire /ɛk.se.dɑ̃.tɛʁ/

  1. ra, dôi ra.
    Production excédentaire — số sản xuất dôi ra

Tham khảo

[sửa]