excessively
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈsɛ.sɪv.li/
Phó từ[sửa]
excessively /ɪk.ˈsɛ.sɪv.li/
- Quá chừng, quá đáng.
Tham khảo[sửa]
- "excessively". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)